Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
天平 tiān píng
ㄊㄧㄢ ㄆㄧㄥˊ
1
/1
天平
tiān píng
ㄊㄧㄢ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scales (to weigh things)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Vân tuyền - 白雲泉
(
Bạch Cư Dị
)
•
Chu trung hiểu vọng phụng trình đồng chu chư quân tử - 舟中曉望奉呈同舟諸君子
(
Cao Bá Quát
)
•
Quá Thiên Bình - 過天平
(
Nguyễn Du
)
•
Thiên Bình sơn - 天平山
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
Bình luận
0